nhỏng nhảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏng nhảnh+
- Behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner
- nhỏng nha nhỏng nhảnh (láy, ý tăng)
- nhỏng nha nhỏng nhảnh (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏng nhảnh"
- Những từ có chứa "nhỏng nhảnh":
nhỏng nha nhỏng nhảnh nhỏng nhảnh - Những từ có chứa "nhỏng nhảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 509