--

nhỏng nhảnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏng nhảnh

+  

  • Behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner
    • nhỏng nha nhỏng nhảnh (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏng nhảnh"
Lượt xem: 464